Characters remaining: 500/500
Translation

trơ trụi

Academic
Friendly

Từ "trơ trụi" trong tiếng Việt có nghĩahoàn toàn không còn , không che phủ, không xung quanh. Từ này thường được dùng để miêu tả một vật thể hoặc một tình huống khi tất cả những thường đều đã biến mất, chỉ còn lại những phần cơ bản nhất.

dụ sử dụng từ "trơ trụi":
  1. Miêu tả vật thể:

    • "Sau mùa đông, cây cối trở nên trơ trụi, không còn nào." (Cây chỉ còn lại thân không .)
  2. Miêu tả tình trạng:

    • "Khu vườn trơ trụi sau khi trận bão quét qua." (Khu vườn không còn hoa màu, chỉ còn đất trống.)
  3. Dùng trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • " ấy cảm thấy trơ trụi khi mọi người xung quanh đều đôi cặp." ( ấy cảm thấy cô đơn, không ai bên cạnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Mọi thứ trong căn phòng đã trơ trụi, chỉ còn lại một chiếc bàn ." (Căn phòng không còn đồ đạc nào, chỉ một bàn.)

  • "Những ký ức đẹp đẽ giờ đây chỉ còn những hình ảnh trơ trụi trong tâm trí." (Những ký ức đã phai nhạt chỉ còn lại những hình ảnh mờ nhạt.)

Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "trống rỗng", "không còn ".
  • Từ trái nghĩa: "đầy đủ", "tràn ngập".
Một số từ liên quan:
  • "trơ" (không , không được che đậy)
  • "trụi" (trống rỗng, không )
Phân biệt với các từ khác:
  • "trơ trụi" thường chỉ sự thiếu hụt, không còn , trong khi "trống rỗng" có thể chỉ không nội dung, không giá trị.
  • "trụi" có thể được dùng một cách độc lập để chỉ thân cây không nhưng không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực như "trơ trụi".
  1. t. (kng.). Trơ ra, hoàn toàn không còn . Cành cây trơ trụi, không còn một chiếc . Chỉ còn trơ trụi một thân một mình.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trơ trụi"